Từ "se voir" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân, có nghĩa là "tự thấy" hoặc "gặp nhau". Nó có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa và Cách sử dụng
Thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái:
Sự xuất hiện của sự việc:
Biến thể và Sử dụng Nâng cao
"Se voir" có thể được chia theo ngôi, ví dụ: "je me vois" (tôi thấy mình), "tu te vois" (bạn thấy mình), "il/elle se voit" (anh ấy/cô ấy thấy mình), "nous nous voyons" (chúng ta thấy nhau), "vous vous voyez" (các bạn thấy nhau), "ils/elles se voient" (họ thấy nhau).
Từ gần giống và Đồng nghĩa
Từ gần giống: "se regarder" (nhìn vào nhau), "s'apercevoir" (nhận ra).
Từ đồng nghĩa: "rencontrer" (gặp gỡ), "croiser" (gặp nhau tình cờ).
Thành ngữ và Cụm động từ
Thành ngữ: "Se voir dans le mauvais jour" (thấy mình trong tình huống xấu).
Cụm động từ: Không có cụm động từ cụ thể cho "se voir", nhưng bạn có thể kết hợp với các động từ khác để tạo thành các câu có nghĩa.