Characters remaining: 500/500
Translation

se voir

Academic
Friendly

Từ "se voir" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "tự thấy" hoặc "gặp nhau". nhiều cách sử dụng nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâymột số cách giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa Cách sử dụng
  1. Tự thấy mình:

    • "Se voir" có thể được hiểunhìn thấy chính bản thân mình trong gương hoặc trong các tình huống khác.
    • Ví dụ:
  2. Gặp nhau:

    • "Se voir" cũng có thể có nghĩagặp gỡ ai đó.
    • Ví dụ:
  3. Thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái:

    • Bạn có thể dùng "se voir" để nói về cảm xúc hoặc tình trạng của ai đó.
    • Ví dụ:
  4. Hiện ra hoặc được tỏ rõ:

    • "Se voir" cũng có thể chỉ việc điều đó trở nên rõ ràng hoặc hiện ra.
    • Ví dụ:
  5. Sự xuất hiện của sự việc:

    • có thể đề cập đến việc một sự kiện nào đó xảy ra.
    • Ví dụ:
  6. Xem phim:

    • "Se voir" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh xem phim.
    • Ví dụ:
Biến thể Sử dụng Nâng cao
  • Biến thể:

    • "Se voir" có thể được chia theo ngôi, ví dụ: "je me vois" (tôi thấy mình), "tu te vois" (bạn thấy mình), "il/elle se voit" (anh ấy/ ấy thấy mình), "nous nous voyons" (chúng ta thấy nhau), "vous vous voyez" (các bạn thấy nhau), "ils/elles se voient" (họ thấy nhau).
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Bạnthể kết hợp "se voir" với các trạng từ để làm nghĩa hơn.
    • Ví dụ:
Từ gần giống Đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "se regarder" (nhìn vào nhau), "s'apercevoir" (nhận ra).
  • Từ đồng nghĩa: "rencontrer" (gặp gỡ), "croiser" (gặp nhau tình cờ).
Thành ngữ Cụm động từ
  • Thành ngữ: "Se voir dans le mauvais jour" (thấy mình trong tình huống xấu).
  • Cụm động từ: Không cụm động từ cụ thể cho "se voir", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác để tạo thành các câu có nghĩa.
tự động từ
  1. soi mình
    • Se voir dans une glace
      soi gương
  2. tự thấy mình
    • Il se voit trop mou
      hắn tự thấy mìnhnhu nhược quá
    • Il se voit en danger
      hắn tự thấy mình lâm nguy
  3. thấy mình bị
    • Elle s'est vu refuser l'entrée du club
      chị ta thấy mình bị người ta không cho vào câu lạc bộ
  4. gặp nhau
    • Ils se voient en cachette
      họ gặp nhau lén lút
  5. được thấy, được tỏ rõ, xảy ra, hiện ra
    • L'amitié véritable se voit dans le malheur
      tình bạn chân chính được tỏ rõ trong hoạn nạn
    • Cela ne se verra pas
      điều đó sẽ không xảy ra
    • De gros caractères se voient sur le mur
      những chữ to hiện ra trên mặt tường
  6. (thân mật) xem (được)
    • Film qui se voit avec plaisir
      bộ phim xem thích thú
  7. động từ không ngôi
  8. thường thấy
    • Il se voit d'étranges choses dans le monde
      thường thấy những chuyện lạ thường trên đời

Comments and discussion on the word "se voir"